Có 4 kết quả:
径庭 jìng tíng ㄐㄧㄥˋ ㄊㄧㄥˊ • 徑庭 jìng tíng ㄐㄧㄥˋ ㄊㄧㄥˊ • 迳庭 jìng tíng ㄐㄧㄥˋ ㄊㄧㄥˊ • 逕庭 jìng tíng ㄐㄧㄥˋ ㄊㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
completely different
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
completely different
giản thể
Từ điển Trung-Anh
very different
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
very different