Có 4 kết quả:

径庭 jìng tíng ㄐㄧㄥˋ ㄊㄧㄥˊ徑庭 jìng tíng ㄐㄧㄥˋ ㄊㄧㄥˊ迳庭 jìng tíng ㄐㄧㄥˋ ㄊㄧㄥˊ逕庭 jìng tíng ㄐㄧㄥˋ ㄊㄧㄥˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

completely different

Từ điển Trung-Anh

completely different

Từ điển Trung-Anh

very different

Từ điển Trung-Anh

very different